Trong bối cảnh nền công nghệ blockchain không ngừng phát triển, EigenLayer gần đây đã thu hút sự chú ý với việc giới thiệu token mới của mình và một khái niệm đột phá là “Intersubjective Staking/Forking”. Hãy cùng khám phá chi tiết về khái niệm này và những tác động tiềm năng của nó đối với mạng lưới Ethereum.
Khái niệm Intersubjective Staking/Forking của EigenLayer
Giới thiệu cơ bản
Trước tiên, để hiểu rõ về “Intersubjective Staking/Forking”, cần phải nắm bắt một số khái niệm cơ bản về cách thức hoạt động và xác thực trong blockchain:
- Finality
- Attestation
- Inactivity Leak
- Fork
- Slashing
Thách thức và cách tiếp cận của EigenLayer
EigenLayer đặt ra mục tiêu giải quyết thách thức làm sao để xử lý quá trình xác thực mà không làm tăng thêm gánh nặng cho mạng lưới Ethereum. Đây là vấn đề đã được nhà sáng lập Ethereum, Vitalik Buterin, đề cập trong bài viết của mình “Don’t overload the consensus”. EigenLayer tập trung vào việc xử lý các tác vụ “Intersubjective”, những tác vụ này chịu ảnh hưởng từ yếu tố bên ngoài và không trực tiếp liên quan đến lớp đồng thuận cơ bản của Ethereum như các dịch vụ DA hay Oracle.
Phân loại tác vụ xác thực
- Objective: Liên quan trực tiếp đến cấu trúc nền tảng của Ethereum và hệ thống máy ảo EVM.
- Intersubjective: Liên quan đến các yếu tố bên ngoài và không gắn liền với lớp đồng thuận cơ bản của Ethereum.
Đặc điểm của Intersubjective Staking
Intersubjective Staking được triển khai nhằm mục đích cho phép các node quyết định chuỗi nào là chuỗi hợp lệ thông qua việc staking token EIGEN. Điều này tạo nên một cơ chế quản trị dựa trên các chuỗi cục bộ, độc lập với lớp đồng thuận của Ethereum.
Quá trình Staking được chia thành hai giai đoạn chính:
- Setup: Các blockchain, mạng lưới DA, và các Rollup thiết lập các quy chuẩn cho việc xác thực tranh chấp.
- Execution: Các node trong mạng lưới cục bộ thực hiện xác thực dựa trên các quy định đã được định sẵn.
Cơ chế Intersubjective Forking
Intersubjective Forking là cơ chế cho phép phân tách chuỗi khi có sự gian lận, sử dụng hai dạng token là EIGEN và bEIGEN. EIGEN được sử dụng trong các giao thức DeFi, trong khi bEIGEN đóng vai trò trong việc xác thực và quản lý các fork chain.
Sự khác biệt giữa hai phiên bản token:
- bEIGEN: Đại diện cho hoạt động của các fork chain, cho phép người dùng có thể quy đổi sang EIGEN sau khi xác định đúng chuỗi.
- EIGEN: Không liên quan trực tiếp đến các hoạt động fork, được sử dụng trong các hoạt động DeFi như lending và AMM swap.
Kết luận
Với sự ra đời của khái niệm “Intersubjective Staking/Forking”, EigenLayer mở ra một hướng đi mới trong việc quản lý và xác thực các tác vụ phức tạp trên blockchain. Đây là một bước tiến quan trọng, có khả năng ảnh hưởng lớn đến cách thức hoạt động của các nền tảng blockchain hiện đại, đặc biệt là Ethereum. Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích và sẽ tiếp tục cập nhật những phát triển mới trong tương lai.